Tháng 7 năm 2021 có 854 người nộp hồ sơ hưởng trợ cấp thất nghiệp
Cập nhật lúc 08:37, Thứ tư, 01/09/2021 (GMT+7)
Trong tháng 7 năm 2021 số người đến Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Hưng yên nộp hồ sơ hưởng trợ cấp thất nghiệp là 854 người. Cụ thể như sau:
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Từ đầu năm đến tháng B/c
|
|
1
|
Số người nộp hồ sơ hưởng TCTN (người)
|
854
|
5.103
|
|
Trong đó :Số người ở địa phương khác nộp H/S đề nghị hưởng TCTN (người)
|
27
|
260
|
|
2
|
Số người nộp hồ sơ nhưng không đủ điều kiện hưởng BHTN (người)
|
0
|
0
|
|
3
|
Số người có quyết định hưởng BHTN hàng tháng (người)
|
Tổng
|
988
|
4.677
|
|
Nam
|
<= 24 tuổi
|
112
|
469
|
|
25-40 tuổi
|
315
|
1.488
|
|
>40 tuổi
|
109
|
473
|
|
Nữ
|
< =24 tuổi
|
103
|
405
|
|
25-40 tuổi
|
207
|
1.298
|
|
>40 tuổi
|
142
|
544
|
|
4
|
Số người bị huỷ quyết định hưởng TCTN (người)
|
6
|
45
|
|
5
|
Số người chuyển nơi hưởng TCTN(Người)
|
Chuyển đi
|
0
|
0
|
|
Chuyển đến
|
0
|
6
|
|
6
|
Số người tạm dừng TCTN (Người)
|
4
|
47
|
|
7
|
Số người tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp ( Người)
|
0
|
13
|
|
08
|
Số người chấm dứt hưởng TCTN (người)
|
Tổng
|
733
|
4.824
|
|
Trong đó : Hết thời gian hưởng
|
703
|
4.571
|
|
Trong đó : Có việc làm
|
29
|
248
|
|
Trong đó :Không thông báo tìm kiếm VL trong 03 tháng liên tục
|
1
|
5
|
|
Trong đó : Bị xử phạt vi phạm hành chính về BHTN
|
0
|
0
|
|
Khác
|
0
|
0
|
|
9
|
Số người được tư vấn GTVL (người)
|
3.110
|
18.865
|
|
Trong đó: Số người được giới thiệu việc làm (người)
|
30
|
256
|
|
10
Số người có QĐ hỗ trợ học nghề ( Người)
|
Tổng
|
0
|
0
|
|
Trong đó : Số người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề
|
0
|
0
|
|
Số người đang hưởng TCTN ở địa phương khác được hỗ trợ học nghề
|
0
|
0
|
|
11
|
Số người huỷ quyết định hỗ trợ học nghề (Người)
|
0
|
0
|
0
|
12
|
Số tiền chi trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ học nghề theo Quyết định ( Triệu đồng)
|
Tổng
|
15.923.143.863
|
74.649.276.283
|
|
Tổng số tiền chi trợ cấp
|
15.923.143.863
|
74.649.276.283
|
|
3-6 tháng
|
Số QĐ
|
543
|
2.769
|
|
Số tiền chi TCTN
|
9.362.031.852
|
45.347.624.194
|
|
7-12 tháng
|
Số QĐ
|
445
|
1.908
|
|
Số tiền chi TCTN
|
6.561.112.011
|
29.301.652.089
|
|
Số tiền chi hỗ trợ học nghề
|
0
|
0
|
|
Số tiền chi đối với người đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề
|
0
|
0
|
|
Số tiền chi đối với người không thuộc diện đang hưởng TCTN được hỗ trợ học nghề
|
0
|
0
|
|
13
|
Mức hưởng TCTN bình quân (Triệu đồng)
|
3.42
|
|
|
14
|
Số người lao động có mức hưởng TCTN tối đa ( Người )
|
01
|
01
|
|
15
|
Số tháng hưởng TCTN bình quân( Tháng)
|
4.93
|
|
|